Bảng mã ASCII là gì?
ASCII là viết tắt của từ American Standard Code for Information Interchange có nghĩa là Mã chuẩn trao đổi thông tin Hoa Kỳ. Đây là hệ thống từ ngữ bao gồm bộ ký tự và bộ mã ký tự được tạo ra dựa trên bảng chữ cái Latinh.
Tất cả chúng ta thường bắt gặp bảng mã ASCII trong C khi hiển thị văn bản trên PC hoặc các thiết bị công nghệ khác. Đa số các thiết bị làm việc với văn bản đều sử dụng bộ mã này như bảng mã ASCII trong Pascal, Java, C++ … hoặc bảng mã ASCII tiếng Việt.
Trước đó, bảng mã ASCII chuẩn chỉ có 128 ký tự (hệ thập phân 0-127) được trình diễn ở dạng nhị phân với 7 ký tự (7 bits).
Cùng với sự phát triển của từ ngữ là sự ra đời của bảng mã ASCII mở rộng hay còn gọi là bảng mã ASCII 8 bit để update thêm nhiều ký tự khác. Bảng mã này gồm 128 ký tự (hệ thập phân 128-255) được trình diễn ở dạng nhị phân với 8 ký tự (8 bits).
Do đó, bảng mã ASCII hiện tại có 256 ký tự bao gồm 128 ký tự của bảng mã ASCII chuẩn và 128 ký tự của bảng mã mở rộng.
Tổng hợp bảng mã ASCII đầy đủ 256 ký tự chuẩn nhất 2021
Lưu ý:
-
Không thể in ra màn hình các ký tự 0-32 trong hệ thập phân mà chỉ in trong môi trường DOS
-
Một số ký tự đặc biệt được thực hiện theo lệnh của người dùng. Ví dụ: ký tự 7 có nghĩa là tiếng kêu (bạn sẽ nghe thấy tiếng bip), ký tự 10 có nghĩa là xuống dòng, ký tự 32 là dấu cách…
-
Bảng mã ASCII mở rộng hiện tại đã có thêm nhiều biến thể khác nhau. Tuy nhiên, chỉ có bảng mã ASCII mở rộng theo tiêu chuẩn ISO-8859-1 mới được lựa chọn làm tiêu chuẩn.
-
Bảng ký tự điều khiển ASCII
Hệ thập phân (DEC)
Hệ nhị phân (BIN)
Hệ thập lục phân (HEX)
HTML
Tên/Ý nghĩa
0000000
�
Ký tự rỗng
1
0000001
1

Khởi đầu Header
2
0000010
2

Khởi đầu văn bản
3
0000011
3

Kết thúc văn bản
4
0000100
4

Kết thúc truyền
5
0000101
5

Truy vấn
6
0000110
6

Sự thừa nhận
7
0000111
7

Tiếng kêu
8
0001000
8

Xóa ngược
9
0001001
9
	
Thẻ ngang
10
0001010
0A
Dòng mới
11
0001011
0B

Thẻ dọc
12
0001100
0C

Cấp giấy
13
0001101
0D
Chuyển dòng/Xuống dòng
14
0001110
0E

Ngoài mã
15
0001111
0F

Mã hóa/Trong mã
16
0010000
10

Thoát link dữ liệu
17
0010001
11

Điều khiển thiết bị 1
18
0010010
12

Điều khiển thiết bị 2
19
0010011
13

Điều khiển thiết bị 3
20
0010100
14

Điều khiển thiết bị 4
21
0010101
15

Thông báo có lỗi bên gửi
22
0010110
16

Thông báo đã đồng bộ
23
0010111
17

Kết thúc truyền tin
24
0011000
18

Hủy
25
0011001
19

End of Medium
26
0011010
1A

Thay thế
27
0011011
1B

Thoát
28
0011100
1C

Phân tách tập tin
29
0011101
1D

Phân tách nhóm
30
0011110
1E

Phân tách bản ghi
31
0011111
1F

Phân tách nhà cung cấp
127
1111111
7F

Xóa
-
Bảng ký tự ASCII in được
Hệ thập phân (DEC)
Hệ nhị phân (BIN)
Hệ thập lục phân (HEX)
HTML
Đồ họa (Hiển thị ra được)
32
0100000
20
 
Khoảng trống (Space)
33
0100001
21
!
!
34
0100010
22
"
“
35
0100011
23
#
#
36
0100100
24
$
$
37
0100101
25
%
%
38
0100110
26
&
&
39
0100111
27
'
‘
40
0101000
28
(
(
41
0101001
29
)
)
42
0101010
2A
*
*
43
0101011
2B
+
+
44
0101100
2C
,
,
45
0101101
2D
-
–
46
0101110
2E
.
.
47
0101111
2F
/
/
48
0110000
30
0
49
0110001
31
1
1
50
0110010
32
2
2
51
0110011
33
3
3
52
0110100
34
4
4
53
0110101
35
5
5
54
0110110
36
6
6
55
0110111
37
7
7
56
0111000
38
8
8
57
0111001
39
9
9
58
0111010
3A
:
:
59
0111011
3B
;
;
60
0111100
3C
<
<
61
0111101
3D
=
=
62
0111110
3E
>
>
63
0111111
3F
?
?
64
1000000
40
@
@
65
1000001
41
A
A
66
1000010
42
B
B
67
1000011
43
C
C
68
1000100
44
D
D
69
1000101
45
&69;
E
70
1000110
46
F
F
71
1000111
47
G
G
72
1001000
48
H
H
73
1001001
49
I
I
74
1001010
4A
J
J
75
1001011
4B
K
K
76
1001100
4C
L
L
77
1001101
4D
M
M
78
1001110
4E
N
N
79
1001111
4F
O
O
80
1010000
50
P
P
81
1010001
51
Q
Q
82
1010010
52
R
R
83
1010011
53
S
S
84
1010100
54
T
T
85
1010101
55
U
U
86
1010110
56
V
V
87
1010111
57
W
W
88
1011000
58
X
X
89
1011001
59
Y
Y
90
1011010
5A
Z
Z
91
1011011
5B
[
[
92
1011100
5C
\
93
1011101
5D
]
]
94
1011110
5E
^
^
95
1011111
5F
_
_
96
1100000
60
`
`
97
1100001
61
a
a
98
1100010
62
b
b
99
1100011
63
c
c
100
1100100
64
d
d
101
1100101
65
e
e
102
1100110
66
f
f
103
1100111
67
g
g
104
1101000
68
h
h
105
1101001
69
i
i
106
1191919
6A
j
j
107
1101011
6B
k
k
108
1101100
6C
l
l
109
1101101
6D
m
m
110
1101110
6E
n
n
111
1101111
6F
o
o
112
1110000
70
p
p
113
1110001
71
q
q
114
1110010
72
r
r
115
1110011
73
s
s
116
1110100
74
t
t
117
1110110
75
u
u
118
1110110
76
v
v
119
1110111
77
w
w
120
1111000
78
x
x
121
1111001
79
y
y
122
1111010
7A
z
z
123
1111011
7B
{
125
1111101
7D
}
126
1111110
7E
~
~
-
Bảng mã ASCII mở rộng
Hệ thập phân (DEC)
Hệ nhị phân (BIN)
Hệ thập lục phân (HEX)
HTML
Ký tự
128
10000000
0x80
€
€
129
10000001
0x81

130
10000010
0x82
‚
‚
131
10000011
0x83
ƒ
ƒ
132
10000100
0x84
„
„
133
10000101
0x85
…
…
134
10000110
0x86
†
†
135
10000111
0x87
‡
‡
136
10001000
0x88
ˆ
ˆ
137
10001001
0x89
‰
‰
138
10001010
0x8A
Š
Š
139
10001011
0x8B
‹
‹
140
10001100
0x8C
Œ
Œ
141
10001101
0x8D

142
10001110
0x8E
Ž
Ä
143
10001111
0x8F

144
10010000
0x90

145
10010001
0x91
‘
‘
146
10010010
0x92
’
’
147
10010011
0x93
“
“
148
10010100
0x94
”
”
149
10010101
0x95
•
•
150
10010110
0x96
–
–
151
10010111
0x97
—
—
152
10011000
0x98
˜
˜
153
10011001
0x99
™
™
154
10011010
0x9A
š
š
155
10011011
0x9B
›
›
156
10011100
0x9C
œ
œ
157
10011101
0x9D

158
10011110
0x9E
ž
ž
159
10011111
0x9F
Ÿ
Ÿ
160
10100000
0xA0
 
161
10100001
0xA1
¡
¡
162
10100010
0xA2
¢
¢
163
10100011
0xA3
£
£
164
10100100
0xA4
¤
¤
165
10100101
0xA5
¥
¥
166
10100110
0xA6
¦
¦
167
10100111
0xA7
§
§
168
10101000
0xA8
¨
¨
169
10101001
0xA9
©
©
170
10101010
0xAA
ª
ª
171
10101011
0xAB
«
«
172
10101100
0xAC
¬
¬
173
10101101
0xAD
­
174
10101110
0xAE
®
®
175
10101111
0xAF
¯
¯
176
10110000
0xB0
°
°
177
10110001
0xB1
±
±
178
10110010
0xB2
²
²
179
10110011
0xB3
³
³
180
10110100
0xB4
´
´
181
10110101
0xB5
µ
µ
182
10110110
0xB6
¶
¶
183
10110111
0xB7
·
·
184
10111000
0xB8
¸
¸
185
10111001
0xB9
¹
¹
186
10111010
0xBA
º
º
187
10111011
0xBB
»
»
188
10111100
0xBC
¼
¼
189
10111101
0xBD
½
½
190
10111110
0xBE
¾
¾
191
10111111
0xBF
¿
¿
192
11000000
0xC0
À
À
193
11000001
0xC1
Á
Á
194
11000010
0xC2
Â
Â
195
11000011
0xC3
Ã
Ã
196
11000100
0xC4
Ä
Ä
197
11000101
0xC5
Å
Å
198
11000110
0xC6
Æ
Æ
199
11000111
0xC7
Ç
Ç
200
11001000
0xC8
È
È
201
11001001
0xC9
É
É
202
11001010
0xCA
Ê
Ê
203
11001011
0xCB
Ë
Ë
204
11001100
0xCC
Ì
Ì
205
11001101
0xCD
Í
Í
206
11001110
0xCE
Î
Î
207
11001111
0xCF
Ï
Ï
208
11010000
0xD0
Ð
Ð
209
11010001
0xD1
Ñ
Ñ
210
11010010
0xD2
Ò
Ò
211
11010011
0xD3
Ó
Ó
212
11010100
0xD4
Ô
Ô
213
11010101
0xD5
Õ
Õ
214
11010110
0xD6
Ö
Ö
215
11010111
0xD7
×
×
216
11011000
0xD8
Ø
Ø
217
11011001
0xD9
Ù
Ù
218
11011010
0xDA
Ú
Ú
219
11011011
0xDB
Û
Û
220
11011100
0xDC
Ü
Ü
221
11011101
0xDD
Ý
Ý
222
11011110
0xDE
Þ
Þ
223
11011111
0xDF
ß
ß
224
11100000
0xE0
à
à
225
11100001
0xE1
á
á
226
11100010
0xE2
â
â
227
11100011
0xE3
ã
ã
228
11100100
0xE4
ä
ä
229
11100101
0xE5
å
å
230
11100110
0xE6
æ
æ
231
11100111
0xE7
ç
ç
232
11101000
0xE8
è
è
233
11101001
0xE9
é
é
234
11101010
0xEA
ê
ê
235
11101011
0xEB
ë
ë
236
11101100
0xEC
ì
ì
237
11101101
0xED
í
í
238
11101110
0xEE
î
ĩ
239
11101111
0xEF
ï
ï
240
11110000
0xF0
ð
ð
241
11110001
0xF1
ñ
ñ
242
11110010
0xF2
ò
ò
243
11110011
0xF3
ó
ó
244
11110100
0xF4
ô
ô
245
11110101
0xF5
õ
õ
246
11110110
0xF6
ö
ö
247
11110111
0xF7
÷
÷
248
11111000
0xF8
ø
ø
249
11111001
0xF9
ù
ù
250
11111010
0xFA
ú
ú
251
11111011
0xFB
û
ũ
252
11111100
0xFC
ü
ü
253
11111101
0xFD
ý
ý
254
11111110
0xFE
þ
þ
255
11111111
0xFF
ÿ
ÿ
Trên đây là tổng hợp thông tin về bảng mã ASCII. Trông mong qua những chia sẻ trong nội dung đã hỗ trợ các bạn biết cách sử dụng và dịch mã ASCII trong học tập, công việc!