Nội Dung Chính Trong Bài Viết
Danh sách tất cả các quốc gia trên thế giới. Tên, lục địa, mã quốc gia và các liên kết đến wikipedia và bản đồ.
Bạn đang xem : quốc gia nào là gr
Chọn
Số lượng
lục địa
quốc gia và vùng lãnh thổ (tổng số:
249
)
AF – Châu Phi
58
AN – Antartica
5
AS – Châu Á
53
OC – Châu Đại Dương
26
EU – Châu Âu
52
NA – Bắc Mỹ
41
SA – Nam Mỹ
14
Châu lục
Tên
ISO 2
ISO 3
CIA
Điện thoại
Internet
Phương tiện giao thông
BẰNG
afghanistan
Afghanistan
AF
AFG
af
93
.af
AFG
EU
aland-Islands
Quần đảo Åland
AX
ALA
fi
358 18
.cây rìu
CÂY RÌU
EU
albania
Albania
AL
ALB
al
355
.al
AL
AF
algeria
Algeria
DZ
DZA
ag
213
.dz
DZ
OC
american-samoa
American Samoa
AS
ASM
aq
1 684
.như
EU
andorra
Andorra
AD
VÀ
an
376
.ad
VÀ
AF
angola
Angola
AO
TRƯỚC KIA
ao
244
.ao
ANG
NA
anguilla
Anguilla
AI
AIA
av
1 264
.ai
AXA
MỘT
Nam Cực
Nam Cực
AQ
ATA
ay
6721
.aq
ARK
NA
antigua-and-barbuda
Antigua và Barbuda
AG
ATG
ac
1 268
.ag
AG
SA
argentina
Argentina
AR
ARG
ar
54
.ar
RA
BẰNG
armenia
Armenia
AM
CÁNH TAY
am
374
.là
sáng
NA
aruba
Aruba
AW
ABW
aa
297
.aw
AUA / ARU
OC
Úc
Úc
AU
AUS
as
61
.au
AUS
EU
austria
Áo
AT
AUT
au
43
.tại
Một
BẰNG
azerbaijan
Azerbaijan
AZ
AZE
aj
994
.az
AZ
NA
bahamas
Bahamas
BS
BHS
bf
1 242
.bs
BS
BẰNG
bahrain
Bahrain
BH
BHR
ba
973
.bh
BRN
BẰNG
bangladesh
Bangladesh
BD
BGD
bg
880
.bd
BD
NA
barbados
Barbados
BB
BRB
bb
1 246
.bb
BDS
EU
belarus
Belarus
BY
BLR
bo
375
.qua
QUA
EU
belgium
Bỉ
BE
BEL
be
32
.là
B
NA
belize
Belize
BZ
BLZ
bh
501
.bz
BZ
AF
benin
Bắt đầu
BJ
BEN
bn
229
.bj
DY
NA
bermuda
Bermuda
BM
BMU
bd
1 441
.bm
BẰNG
bhutan
Bhutan
BT
BTN
bt
975
.bt
BHT
SA
bolivia
Bolivia
BO
BOL
bl
591
.bo
BOL
NA
bonaire-sint-eustatius-and-saba
Bonaire, Sint Eustatius và Saba
BQ
CÓ S
nl
5997
.bq
EU
bosnia-and-herzegovina
Bosnia và Herzegovina
BA
BIH
bk
387
.ba
BIH
AF
botswana
Botswana
BW
BWA
bc
267
.bw
RB / BW
MỘT
bouvet-island
Đảo Bouvet
BV
BVT
bv
47
.bv
SA
brazil
Braxin
BR
BRA
br
55
.br
BR
BẰNG
british-indian-ocean-Leaders
Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh < / p>
IO
IOT
io
246
.io
BẰNG
brunei-darussalam
Brunei Darussalam
BN
BRN
bx
673
.bn
BRU
EU
bulgaria
Bulgaria
BG
BGR
bu
359
.bg
BG
AF
burkina-faso
Burkina Faso
BF
BFA
uv
226
.bf
BF
AF
burundi
Burundi
BI
BDI
bởi
257
.bi
RU
BẰNG
cambodia
Campuchia
KH
KHM
cb
855
.kh
K
AF
cameroon
Cameroon
CM
CMR
cm
237
.cm
CAM
NA
canada
Canada
CA
CÓ THỂ
ca
1
.ca
CDN
AF
cape-verde
Cape Verde
CV
CPV
cv
238
.cv
CV
NA
cayman-Islands
Quần đảo Cayman
KY
CYM
cj
1 345
.ky
AF
central-african-republic
Cộng hòa Trung Phi
CF
CAF
ct
236
.cf
RCA
AF
chad
Chad
TD
TCD
cd
235
.td
TCH
SA
chile
Chile
CL
CHL
ci
56
.cl
RCH
BẰNG
Trung Quốc
Trung Quốc
CN
CHN
ch
86
.cn
CN
BẰNG
Christmas-island
Đảo Giáng sinh
CX
CXR
kt
61
.cx
BẰNG
cocos-keeling-Islands
< img class = "a1" src = "https://0.0-02.net/i/wiki20.png" />
Quần đảo Cocos (Keeling)
CC
CCK
ck
61
.cc
SA
colombia
Colombia
CO
COL
co
57
.co
CO
AF
comoros
Comoros
KM
COM
cn
269
.km
COM
AF
congo
Congo
CG
RĂNG CƯA
cg
243
.cg
RCB
AF
congo-the-Democ-republic-of-of-
span>
Congo, Cộng hòa Dân chủ
CD
COD
cf
242
.đĩa CD
ZRE
OC
cook-Islands
Quần đảo Cook
CK
COK
cw
682
.ck
NA
costa-rica
Costa Rica
CR
CRI
cs
506
.cr
CR
AF
cote-d-ivoire
Côte d’Ivoire p >
CI
CIV
iv
225
.ci
CI
EU
croatia
Croatia
HR
HR V
hr
385
.hr
Nhân sự
NA
cuba
Cuba
CU
CUB
cu
53
.cu
C
NA
curacao
Curaçao
CW
CUW
cc
599
.cw
BẰNG
Cyprus
Đảo Síp
CY
CYP
cy
357
.C y
C Y
EU
czech-republic
Cộng hòa Séc
CZ
KÍCH THƯỚC
ez
420
.cz
CZ
EU
denmark
Đan Mạch
DK
DNK
da
45
.dk
DK
AF
djibouti
Djibouti
DJ
DJI
dj
253
.dj
DJI
NA
dominica
Dominica
DM
DMA
làm
1 767
.dm
WD
NA
dominican-republic
Cộng hòa Dominica
DO
DOM
dr
1 809/829/849
.làm
DOM
SA
ecuador
Ecuador
EC
ECU
ec
593
.ec
EC
AF
egypt
Ai Cập
EG
AI CẬP
ví dụ:
20
.ví dụ
ET
NA
el-salvador
El Salvador
SV
SLV
es
503
.sv
ES
AF
equatorial-guinea
Guinea Xích đạo
GQ
GNQ
ek
240
.gq
GQ
AF
eritrea
Eritrea
ER
ERI
er
291
.er
ER
EU
estonia
Estonia
EE
EST
vi
372
.ee
EST
AF
ethiopia
Ethiopia
ET
ETH
et
251
.et
ETH
SA
falkland-Islands-malvinas-
Quần đảo Falkland (Malvinas )
FK
FLK
fk
500
.fk
EU
faroe-Islands
Quần đảo Faroe
FO
FRO
fo
298
.fo
FO
OC
fiji
Fiji
FJ
FJI
fj
679
.fj
FJI
EU
finland
Phần Lan
FI
KẾT THÚC
fi
358
.fi
KẾT THÚC
EU
france
Pháp
FR
FRA
fr
33
.fr
F
SA
french-guiana
Guiana thuộc Pháp
GF
GUF
fr
594
.gf
OC
french-polynesia
Polynesia thuộc Pháp
PF
PYF
fp
689
.pf
MỘT
french-Southern-Leaders
Các lãnh thổ phía Nam thuộc Pháp
TF
ATF
fs
–
.tf
AF
gabon
Gabon
GA
GAB
gb
241
.ga
G
AF
gambia
Gambia
GM
GMB ga
220
.gm
HAY BÔNG LƠN
BẰNG
georgia
Georgia
GE
GEO
gg
995
.ge
GE
EU
Đức
Đức
DE
DEU
gm
49
.de
D
AF
ghana
Ghana
GH
GHA
gh
233
.gh
GH
EU
gibraltar
Gibraltar
GI
GIB
gi
350
.gi
GBZ
EU
greece
Hy Lạp
GR
GRC
gr
30
.gr
GR
NA
greenland
Greenland
GL
GRL
gl
299
.gl
KN
NA
grenada
Grenada
GD
GRD
gj
1 473
.gd
WG
NA
guadeloupe
Guadeloupe
GP
GLP
fr
590
.gp
OC
guam
Guam
GU
KẸO CAO SU
gq
1 671
.gu
GM
NA
guatemala
Guatemala
GT
GTM
gt
502
.gt
GCA
EU
inheritnsey
Guernsey
GG
GGY
gk
44
.gg
GBG
AF
guinea
Guinea
GN
GIN
gv
224
.gn
R G
AF
guinea-bissau
Guinea-Bissau
GW
GNB
pu
245
.gw
RGB / GW
SA
guyana
Guyana
GY
CHÀNG TRAI
gy
592
.gy
CHÀNG TRAI
NA
haiti
Haiti
HT
HTI
ha
509
.ht
RH
MỘT
hear-island-and-mcdonald-Islands
Đã nghe Quần đảo Island và McDonald
HM
HMD
hm
1 672
.hm
EU
Holy-see-vatican-city-state-
span >
Tòa thánh (Thành phố Vatican)
VA
VAT
vt
379
.va
V
NA
honduras
Honduras
HN
HND
ho
504
.hn
HN
BẰNG
hong-kong
Hồng Kông
HK
HKG
hk
852
.HK
HK
EU
hungary
Hungary
HU
HUN
hu
36
.hu
H
EU
iceland
Iceland
IS
ISL
ic
354
.Là
LÀ
BẰNG
Ấn Độ
Ấn Độ
IN
IND
in
91
.trong
IND
BẰNG
indonesia
Indonesia
ID
IDN
id
62
.Tôi
RI
BẰNG
iran-islamic-republic-of
Iran, Hồi giáo Cộng hòa
IR
IRN
ir
98
.ir
IR
BẰNG
iraq
Iraq
IQ
IRQ
iz
964
.chỉ số thông minh
IRQ
EU
ireland
Ireland
IE
IRL
ei
353
.I E
IRL
EU
isle-of-man
Đảo Man
IM
IMN
im
44
.Tôi
GBM
BẰNG
israel
Israel
IL
ISR
là
972
.Il
IL
EU
italy
Ý
IT
ITA
it
39
.nó
Tôi
NA
jamaica
Jamaica
JM
MỨT
jm
1 876
.jm
JA
BẰNG
Nhật Bản
Nhật Bản
JP
JPN
ja
81
.jp
J
EU
jersey
Jersey
JE
JEY
je
44
.je
GBJ
BẰNG
jordan
Jordan
JO
JOR
jo
962
.jo
HKJ
BẰNG
kazakhstan
Kazakhstan
KZ
KAZ
kz
7
.kz
KZ
AF
kenya
Kenya
KE
KEN
ke
254
.ke
EAK
OC
kiribati
Kiribati
KI
KIR
kr
686
.ki
KIR
BẰNG
korea-Democ-people-s-republic-of
Hàn Quốc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân
KP
PRK
kn
850
.kp
KP
BẰNG
korea-republic-of
Hàn Quốc, Cộng hòa
KR
KOR
ks
82
.kr
ROK
BẰNG
kuwait
Kuwait
KW
KWT
ku
965
.kw
KWT
BẰNG
kyrgyzstan
Kyrgyzstan
KG
KGZ
kg
996
.Kilôgam
KS
BẰNG
lao-people-s-Democ-republic
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào Cộng hòa
LA
LÀO
la
856
.la
LÀO
EU
latvia
Latvia
LV
LVA
lg
371
.lv
LV
BẰNG
lebanon
Lebanon
LB
LBN
le
961
.lb
RL
AF
lesotho
Lesotho
LS
LSO
lt
266
.ls
LS
AF
liberia
Liberia
LR
LBR
li
231
.lr
LB
AF
libyan-arab-jamahiriya
Người Jamahiriya Ả Rập Libya
LY
LBY
ly
218
.ly
LAR
EU
liechtenstein
Liechtenstein
LI
NÓI DỐI
ls
423
.li
FL
EU
lithuania
Lithuania
LT
LTU
lh
370
.lt
LT
EU
luxembourg
Luxembourg
LU
LUX
lu
352
.lu
L
BẰNG
macao
Macao
MO
MAC
mc
853
.mo
MO
EU
macedonia-the-old-yugoslav-republic-of
span>
Macedonia, Cộng hòa Nam Tư cũ
MK
MKD
mk
389
.mk
MK
AF
madagascar
Madagascar
MG
MDG
ma
261
.mg
RM
AF
malawi
Malawi
MW
MWI
mi
265
.mw
MW
BẰNG
malaysia
Malaysia
MY
MYS
của tôi
60
.của tôi
MAL
BẰNG
maldives
Maldives
MV
MDV
mv
960
.mv
MV
AF
mali
Mali
ML
MLI
ml
223
.ml
RMM
EU
malta
Malta
MT
MLT
mt
356
.mt
M
OC
marshall-Islands
Quần đảo Marshall
MH
MHL
rm
692
.mh
MH
NA
martinique
Martinique
MQ
MTQ
fr
596
.mq
AF
mauritania
Mauritania
MR
MRT mr
222
.Ông
RIM
AF
mauritius
Mauritius
MU
MUS
mp
230
.mu
CÔ
AF
mayotte
Mayotte
YT
MYT
fr
262
.yt
NA
mexico
Mexico
MX
MEX
mx
52
.mx
MEX
OC
micronesia-league-state-of
Liên bang Micronesia Bang
FM
FSM
fm
691
.fm
FSM
EU
moldova-republic-of
Moldova, Cộng hòa p >
MD
MDA
md
373
.md
MD
EU
monaco
Monaco
MC
MCO
mn
377
.mc
MC
BẰNG
mongolia
Mông Cổ
MN
MNG
mg
976
.mn
MGL
EU
montenegro
Montenegro
ME
MNE
mj
382
.tôi
MNE
NA
montserrat
Montserrat
MS
MSR
mh
1 664
.bệnh đa xơ cứng
AF
morocco
Maroc
MA
THÁNG 3
tháng 1
212
.ma
MA
AF
mozambique
Mozambique
MZ
MOZ
mz
258
.mz
MOC
BẰNG
myanmar
Myanmar
MM
MMR
bm
95
.mm
MYA
AF
namibia
Namibia
NA
NAM
wa
264
.na
NAM
OC
nauru
Nauru
NR
NRU
nr
674
.nr
NAU
BẰNG
nepal
Nepal
NP
Nợ xấu
np
977
.np
NEP
EU
netherlands
Hà Lan
NL
NLD
nl
31
.nl
NL
OC
new-caledonia
New Caledonia
NC
NCL
nc
687
.nc
NC
OC
new-zealand
New Zealand
NZ
NZL
nz
64
.nz
NZ
NA
nicaragua
Nicaragua
NI
NIC
nu
505
.ni
NIC
AF
niger
Niger
NE
NER
ng
227
.ne
RN
AF
nigeria
Nigeria
NG
NGA
ni
234
.ng
WAN
OC
niue
Niue
NU
NIU
ne
683
.nu
OC
norfolk-island
Đảo Norfolk
NF
NFK
nf
6723
.nf
OC
Northern-mariana-Islands
Quần đảo Bắc Mariana
MP
MNP
cq
1 670
.mp
EU
norway
Na Uy
NO
CŨNG KHÔNG
không
47
.không
N
BẰNG
oman
Oman
OM
OMN
mu
968
.om
OM
BẰNG
pakistan
Pakistan
PK
PAK
pk
92
.pk
PK
OC
palau
Palau
PW
PLW
ps
680
.pw
PAL
BẰNG
palestinian-lãnh thổ bị chiếm đóng
Lãnh thổ Palestine, bị chiếm đóng p >
PS
PSE
gz
chúng tôi
970
.ps
PS
NA
panama
Panama
PA
CHẢO
pm
507
.pa
PA
OC
papua-new-guinea
Papua New Guinea
PG
PNG
pp
675
.pg
PNG
SA
paraguay
Paraguay
PY
NÂNG LÊN
pa
595
.py
PY
SA
peru
Peru
PE
MỖI
pe
51
.pe
PE
BẰNG
philippines
Philippines
PH
PHL
rp
63
.ph
RP
OC
pitchairn
Pitcairn
PN
PCN
pc
64
.pn
EU
poland
Ba Lan
PL
POL
pl
48
.pl
PL
EU
portugal
Bồ Đào Nha
PT
PRT
po
351
.pt
P
NA
puerto-rico
< / span>
Puerto Rico
PR
PRI
rq
1 787/939
.pr
PR
BẰNG
qatar
Qatar
QA
QAT
qa
974
.qa
Q
AF
tái hợp
Réunion
RE
REU
fr
262
.lại
EU
romania
Romania
RO
ROU
ro
40
.ro
RO
EU
nga-liên bang
Liên bang Nga
RU
NGA
rs
7
.ru
NGA
AF
rwanda
Rwanda
RW
RWA
rw
250
.rw
RWA
NA
Holy-barthelemy
Saint Barthélemy
BL
BLM
tb
590
.bl
AF
Holy-helena
Saint Helena
SH
SHN
sh
290
.sh
NA
Holy-kitts-and-nevis
Saint Kitts và Nevis < / p>
KN
KNA
sc
1 869
.kn
KAN
NA
Holy-lucia
Saint Lucia
LC
LCA
st
1 758
.lc
WL
NA
Holy-martin-french-part-
Saint Martin (phần tiếng Pháp)
MF
MAF
rn
590
.mf
NA
Holy-Pierre-and-miquelon
Saint Pierre và Miquelon < / p>
PM
SPM
sb
508
.buổi chiều
NA
Holy-vincent-and-the-grenadines
Saint Vincent và Grenadines
VC
VCT
vc
1 784
.vc
WV
OC
samoa
Samoa
WS
WSM
ws
685
.ws
WS
EU
san-marino
San Marino
SM
SMR
sm
378
.sm
RSM
AF
sao-tome-and-Princecipe
Sao Tome và Principe < / p>
ST
STP
tp
239
.st
STP
BẰNG
saudi-arabia
Ả Rập Xê Út
SA
SAU
sa
966
.sa
KSA
AF
senegal
Senegal
SN
SEN
sg
221
.sn
SN
EU
serbia
Serbia
RS
SRB
ri
381
.rs
SRB
AF
seychelles
Seychelles
SC
SYC
se
248
.sc
SY
AF
sierra-leone
Sierra Leone
SL
SLE
sl
232
.sl
WAL
BẰNG
singapore
Singapore
SG
SGP
sn
65
.sg
SGP
NA
sint-maarten-dutch-part-
Sint Maarten (phần tiếng Hà Lan)
SX
SXM
sk
1 721
.sx
EU
slovak
Slovakia
SK
SVK
lo
421
.sk
SK
EU
slovenia
Tiếng Slovenia
SI
SVN
si
386
.si
SLO
OC
solomon-Islands
Quần đảo Solomon
SB
SLB
bp
677
.sb
SOL
AF
somalia
Somalia
SO
SOM
so
252
.vì thế
VÌ THẾ
AF
nam phi
Nam Phi
ZA
ZAF
sf
27
.za
ZA
MỘT
south-georgia-and-the-south-sandwich-Islands
Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich
GS
SGS
sx
500
.gs
AF
south-sudan
Nam Sudan
SS
SSD
od
211
.ss
EU
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
ES
ESP
sp
34
.es
E
BẰNG
sri-lanka
Sri Lanka
LK
LKA
ce
94
.lk
CL
AF
sudan
Sudan
SD
SDN
su
249
.sd
SUD
SA
suriname
Suriname
SR
SUR
ns
597
.sr
DNVVN
EU
svalbard-and-jan-mayen
Svalbard và Jan Mayen < / p>
SJ
SJM
sv
jn
47
.sj
AF
swaziland
Swaziland
SZ
SWZ
wz
268
.sz
SD
EU
Thụy Điển
< / span>
Thụy Điển
SE
SWE
sw
46
.se
S
EU
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
CH
CHE
sz
41
.ch
CH
BẰNG
syrian-arab-republic
Cộng hòa Ả Rập Syria
SY
SYR
sy
963
.sy
SYR
BẰNG
taiwan-province-of-china
Tỉnh, Đài Loan của Trung Quốc
TW
TWN
tw
886
.tw
RC
BẰNG
tajikistan
Tajikistan
TJ
TJK
ti
992
.tj
TJ
AF
tanzania-united-republic-of
Tanzania, United Cộng hòa
TZ
TZA
tz
255
.tz
ĂN
BẰNG
Thái Lan
Thái Lan
TH
THA
th
66
.thứ tự
T
BẰNG
timor-leste
Đông Timor
TL
TLS
tt
670
.tl
TL
AF
togo
Togo
TG
TGO
đến
228
.tg
TG
OC
tokelau
Tokelau
TK
TKL
tl
690
.tk
OC
tonga
Tonga
TO
TẤN
tn
676
.đến
ĐẾN
NA
trinidad-and-tobago
Trinidad và Tobago
TT
TTO
td
1 868
.tt
TT
AF
tunisia
Tunisia
TN
TUN
ts
216
.tn
TN
EU
gà tây
Thổ Nhĩ Kỳ
TR
TUR
tu
90
.tr
TR
BẰNG
turkmenistan
Turkmenistan
TM
TKM
tx
993
.tm
TM
NA
turks-and-caicos-Islands
Quần đảo Turks và Caicos < / p>
TC
TCA
tk
1 649
.tc
OC
tuvalu
Tuvalu
TV
TUV
tv
688
.TV
TUV
AF
uganda
Uganda
UG
UGA
ug
256
.ug
EAU
EU
ukraine
Ukraina
UA
UKR
up
380
.ua
UA
BẰNG
united-arab-emirates
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
AE
LÀ
ae
971
.ae
UAE
EU
United-Kingdom
Vương quốc Anh
GB
GBR
uk
44
.uk
GB
NA
United-States
Hoa Kỳ
US
Hoa Kỳ
chúng tôi
1
.chúng ta
Hoa Kỳ
OC
United-States-small-out-out-Islands
Các đảo nhỏ xa xôi hẻo lánh của Hoa Kỳ
UM
UMI
um
1 808
.um
SA
uruguay
Uruguay
UY
XIN LỖI
uy
598
.uy
UY
BẰNG
uzbekistan
Uzbekistan
UZ
UZB
uz
998
.uz
UZ
OC
vanuatu
Vanuatu
VU
VUT
nh
678
.vu
VU
SA
venezuela
Venezuela
VE
VEN
ve
58
.đã
YV
BẰNG
Việt Nam
Việt Nam
VN
VNM
vm
84
.vn
Vn
NA
virgin-Islands-british
Quần đảo Virgin, Anh p >
VG
VGB
vi
1 284
.vg
BVI
NA
virgin-Islands-u-s-
< img class = "a1" src = "https://0.0-02.net/i/wiki20.png" />
Quần đảo Virgin, Hoa Kỳ
VI
VIR
vq
1 340
.vi
OC
wallis-and-futuna
Wallis và Futuna
WF
WLF
wf
681
.wf
AF
western-sahara
Tây Sahara
EH
ESH
wi
212 28
.Hở
WSA
BẰNG
yemen
Yemen
YE
YEM
ym
967
.ye
YAR
AF
zambia
Zambia
ZM
ZMB
za
260
.zm
Z
AF
zimbabwe
Zimbabwe
ZW
ZWE
zi
263
.zw
ZW
Xem thêm những thông tin liên quan đến chủ đề gr là nước gì
Chè Khoai Mì Với Cách Nấu Thơm Ngon Của bà| Món Ngon Ngày Mới TV
- Tác giả: Món ngon ngày mới TV
- Ngày đăng: 2022-05-21
- Đánh giá: 4 ⭐ ( 5583 lượt đánh giá )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Mến chào quý cô chú anh chị và các bạn
Mình là MAI ,sở thích của mình chơi đàn organ và nấu ăn .
thời gian rãnh của mình thường hay vào bếp ,để nấu những món ăn ngon cho gia đình bé nhỏ .
Kênh MÓN NGON NGÀY MỚI TV ,là kênh chia sẻ những món ăn do mình tự nấu , tự quay video , đa phần là món ăn đơn giản ,dễ thực hiện , mình chia sẻ theo cách làm của mình ,không phải là thầy dạy nấu ăn.
vì vậy khó tránh khỏi sai sót ,mong cô chú anh chị xem video thông cảm và ủng hộ mình nha.Giúp đỡ ,góp ý ,cũng như yêu mến mình hãy like, chia sẻ và ấn vào ô đăng ký để ko bỏ lỡ video mới .
Được sự ủng hộ của cô chú, anh chị, kênh rất biết ơn vì điều đó.Hãy subcrise để ủng hộ kênh ra nhiều video mới nhé.
Mọi chi tiết gửi về Email: [email protected]
Nơi đăng ký kênh : https://www.youtube.com/channel/UCIxtnIIfz7HTKQZR6Fyk6Cg
monngonngaymoitv
Mọi copy sao chép vui lòng ghi rõ MÓN NGON NGÀY MỚI TV
GR trên facebook có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì?
- Tác giả: ncvanhoa.org.vn
- Đánh giá: 4 ⭐ ( 3565 lượt đánh giá )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Nhiều người thắc mắc GR trên facebook có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.
Gr Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Gr Gr Là Gì, Gr Viết Tắt, Định Nghĩa, Ý Nghĩa
- Tác giả: xachtaynhat.store
- Đánh giá: 5 ⭐ ( 2252 lượt đánh giá )
- Khớp với kết quả tìm kiếm:
Cách đổi các đơn vị trong nấu ăn, pha chế và làm bánh sang gram và ml
- Tác giả: www.dienmayxanh.com
- Đánh giá: 4 ⭐ ( 2542 lượt đánh giá )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: 1 muỗng cà phê, 1 muỗng canh bằng bao nhiêu gram, ml. Bài viết sau sẽ giúp bạn biết được cách đổi các đơn vị trong nấu ăn và làm bánh sang gram và ml. Xem ngay nhé!
Gr Là Gì, Nghĩa Của Từ Gr, Gr Là Gì, Gr Viết Tắt, Định Nghĩa, Ý Nghĩa
- Tác giả: detnhatrang.com.vn
- Đánh giá: 5 ⭐ ( 7107 lượt đánh giá )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Nhiều người thắc mắc GR có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? bằng bao nhiêu kg? Bài viết hôm nay Tác Giảsẽ giải đáp điều này, Bài viết liên quan:MiliAmpe có nghĩa là gì?1 Mã lực ngựa HP có nghĩa là gì?Hải lý có nghĩa là gì?GR có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? bằng bao nhiêu kg?GR viết tắt của từ gì?GR viết tắt của từ:Gram Group Garen GeneralGR bằng bao nhiêu kg?1 GR (gram) = 0
GR là gì? Ý nghĩa của từ gr
- Tác giả: www.tudienviettat.net
- Đánh giá: 5 ⭐ ( 6340 lượt đánh giá )
- Khớp với kết quả tìm kiếm:
Greece là nước nào? Vài nét về đất nước Hy Lạp thần thoại
- Tác giả: travelgear.vn
- Đánh giá: 4 ⭐ ( 8518 lượt đánh giá )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Greece là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất thế giới, thường được nhắc đến trong những câu chuyện thần thoại.
Xem thêm các bài viết khác thuộc chuyên mục: WordPress